Có 2 kết quả:
飛行甲板 fēi xíng jiǎ bǎn ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄢˇ • 飞行甲板 fēi xíng jiǎ bǎn ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄢˇ
fēi xíng jiǎ bǎn ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flight deck
fēi xíng jiǎ bǎn ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flight deck
fēi xíng jiǎ bǎn ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fēi xíng jiǎ bǎn ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh